20220326141712

Chất thổi AC

Chào bạn, hãy đến để tư vấn sản phẩm của chúng tôi nhé!

Chất thổi AC

Hàng hóa:Chất thổi AC

Số CAS:123-77-3

Công thức: C2H4N4O2

Công thức cấu trúc:

asdv

Công dụng:Loại này là chất thổi phổ biến ở nhiệt độ cao, không độc hại và không mùi, thể tích khí cao, dễ dàng phân tán thành nhựa và cao su. Nó phù hợp cho việc tạo bọt thông thường hoặc ép cao. Có thể được sử dụng rộng rãi trong nhựa EVA, PVC, PE, PS, SBR, NSR, vv nhựa và bọt cao su.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật :Chất thổi AC (AC4000)

Tài sản Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột mịn màu vàng nhạt
Nhiệt độ phân hủy(°C) 204±4
Thể tích khí (ml/g) 225±5
Hạt trung bình (um) 6,5-8,5
Độ ẩm (%) .30,3
Tro(%) .30,3
PH 6,5-7,0

Bao bì

25kgs/túi, thùng carton hoặc trống sợi với bao bì PE

Kho

bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa, ẩm, tránh xa lửa, nhiệt, ánh nắng mặt trời, trong mọi trường hợp không được tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm.

Thông số kỹ thuật:Chất thổi AC (AC5000)

Tài sản Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột mịn màu vàng nhạt
Nhiệt độ phân hủy(°C) 158±4
Thể tích khí (ml/g) 175±5
Hạt trung bình (um) 6,0-11
Độ ẩm (%) .30,3
Tro(%) .30,3
PH 6,5-7,0

Bao bì:

25kgs/túi, thùng carton hoặc trống sợi với bao bì PE

Kho:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa, ẩm, Tránh xa lửa, nhiệt, ánh nắng mặt trời, trong mọi trường hợp không được tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm.

Thông số kỹ thuật:Chất thổi AC (AC6000)

Tài sản Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột mịn màu vàng nhạt
Nhiệt độ phân hủy(°C) 204±4
Thể tích khí (ml/g) ≥220
Hạt trung bình (um) 5,5-6,6
Độ ẩm (%) .30,3
Tro(%) .20,2
PH 6,5-7,0

Bao bì:

25kgs/túi, thùng carton hoặc trống sợi với bao bì PE

Kho:

bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa, ẩm, tránh xa lửa, nhiệt, ánh nắng mặt trời, trong mọi trường hợp không được tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi