Chất thổi AC
Thông số kỹ thuật :Chất thổi AC (AC4000)
Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột mịn màu vàng nhạt |
Nhiệt độ phân hủy(°C) | 204±4 |
Thể tích khí (ml/g) | 225±5 |
Hạt trung bình (um) | 6,5-8,5 |
Độ ẩm (%) | .30,3 |
Tro(%) | .30,3 |
PH | 6,5-7,0 |
Bao bì
25kgs/túi, thùng carton hoặc trống sợi với bao bì PE
Kho
bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa, ẩm, tránh xa lửa, nhiệt, ánh nắng mặt trời, trong mọi trường hợp không được tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm.
Thông số kỹ thuật:Chất thổi AC (AC5000)
Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột mịn màu vàng nhạt |
Nhiệt độ phân hủy(°C) | 158±4 |
Thể tích khí (ml/g) | 175±5 |
Hạt trung bình (um) | 6,0-11 |
Độ ẩm (%) | .30,3 |
Tro(%) | .30,3 |
PH | 6,5-7,0 |
Bao bì:
25kgs/túi, thùng carton hoặc trống sợi với bao bì PE
Kho:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa, ẩm, Tránh xa lửa, nhiệt, ánh nắng mặt trời, trong mọi trường hợp không được tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm.
Thông số kỹ thuật:Chất thổi AC (AC6000)
Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột mịn màu vàng nhạt |
Nhiệt độ phân hủy(°C) | 204±4 |
Thể tích khí (ml/g) | ≥220 |
Hạt trung bình (um) | 5,5-6,6 |
Độ ẩm (%) | .30,3 |
Tro(%) | .20,2 |
PH | 6,5-7,0 |
Bao bì:
25kgs/túi, thùng carton hoặc trống sợi với bao bì PE
Kho:
bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa, ẩm, tránh xa lửa, nhiệt, ánh nắng mặt trời, trong mọi trường hợp không được tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm.