Chất làm phồng AC
Thông số kỹ thuật: Chất làm phồng AC (AC4000)
| Tài sản | Thông số kỹ thuật |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt mịn |
| Nhiệt độ phân hủy (℃) | 204±4 |
| Thể tích khí (ml/g) | 225±5 |
| Kích thước hạt trung bình (µm) | 6,5-8,5 |
| Hàm lượng ẩm (%) | ≤0,3 |
| Tro(%) | ≤0,3 |
| PH | 6,5-7,0 |
Bao bì
25kg/bao, thùng carton hoặc thùng phuy sợi với bao bì PE.
Kho
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa và ẩm ướt. Tránh xa lửa, nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời. Tuyệt đối không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với axit và kiềm.
Thông số kỹ thuật:Chất làm phồng AC (AC5000)
| Tài sản | Thông số kỹ thuật |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt mịn |
| Nhiệt độ phân hủy (℃) | 158±4 |
| Thể tích khí (ml/g) | 175±5 |
| Kích thước hạt trung bình (µm) | 6.0-11 |
| Hàm lượng ẩm (%) | ≤0,3 |
| Tro(%) | ≤0,3 |
| PH | 6,5-7,0 |
Bao bì:
25kg/bao, thùng carton hoặc thùng phuy sợi với bao bì PE.
Kho:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa và ẩm ướt. Tránh xa lửa, nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời. Tuyệt đối không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với axit và kiềm.
Thông số kỹ thuật:Chất làm phồng AC (AC6000)
| Tài sản | Thông số kỹ thuật |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt mịn |
| Nhiệt độ phân hủy (℃) | 204±4 |
| Thể tích khí (ml/g) | ≥220 |
| Kích thước hạt trung bình (µm) | 5,5-6,6 |
| Hàm lượng ẩm (%) | ≤0,3 |
| Tro(%) | ≤0,2 |
| PH | 6,5-7,0 |
Bao bì:
25kg/bao, thùng carton hoặc thùng phuy sợi với bao bì PE.
Kho:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa và ẩm ướt. Tránh xa lửa, nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời. Tuyệt đối không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với axit và kiềm.




