Natri diamine axit tetraaxetic (EDTA Na4)
Thông số kỹ thuật:
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
xét nghiệm | ≥99,0% |
Chì(Pb) | .001% |
Sắt(Fe) | .001% |
Clorua(Cl) | .00,01% |
Sunfat(SO4) | .0,05% |
PH(dung dịch 1%) | 10,5-11,5 |
Giá trị chelat | ≥220mgcaco3/g |
NTA | 1,0% |
Quy trình sản phẩm:
Nó thu được từ phản ứng của ethylenediamine với axit chloroacetic, hoặc từ phản ứng của ethylenediamine với formaldehyde và natri xyanua.
Đặc trưng:
EDTA 4NA là dạng bột tinh thể màu trắng chứa 4 nước tinh thể, dễ tan trong nước, dung dịch nước có tính kiềm, ít tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, có thể mất một phần hoặc toàn bộ nước tinh thể ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng:
EDTA 4NA là chất thải ion kim loại được sử dụng rộng rãi.
1. Nó có thể được sử dụng trong ngành dệt để nhuộm, tăng cường màu sắc, cải thiện màu sắc và độ sáng của vải nhuộm.
2. Được sử dụng làm chất phụ gia, chất kích hoạt, chất che ion kim loại và chất kích hoạt trong ngành cao su butadien.
3. Nó có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp acrylic khô để bù đắp nhiễu kim loại.
4. EDTA 4NA cũng có thể được sử dụng trong chất tẩy rửa dạng lỏng để cải thiện chất lượng giặt và hiệu quả giặt.
5. Dùng làm chất làm mềm nước, máy lọc nước, dùng để xử lý chất lượng nước.
6. Được sử dụng làm chất xúc tác cao su tổng hợp, chất kết thúc trùng hợp acrylic, chất trợ in và nhuộm, v.v.
7. Nó cũng được sử dụng để chuẩn độ trong phân tích hóa học và có thể chuẩn độ chính xác nhiều loại ion kim loại.
8. Ngoài những công dụng trên, EDTA 4NA còn có thể được sử dụng trong dược phẩm, hóa chất hàng ngày, sản xuất giấy và các ngành công nghiệp khác.