Ethyl (etoxymetylen) xyanaxetat
Thông số kỹ thuật:
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Chất rắn màu vàng nhạt |
Xét nghiệm(GC) | ≥98,0% |
Tổn thất khi sấy | .50,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | .50,5% |
điểm nóng chảy | 48-51oC |
1. Nhận dạng mối nguy hiểm
Phân loại chất hoặc hỗn hợp Phân loại theo Quy định (EC) số 1272/2008
H315 Gây kích ứng da
H319 Gây kích ứng mắt nghiêm trọng
H335 Có thể gây kích ứng đường hô hấp
P261 tránh hít phải bụi/khói/khí/hơi/bụi phun
P305+P351+P338 Nếu rơi vào mắt, hãy rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Tháo ống kính hợp đồng nếu thấy dễ dàng - tiếp tục rửa sạch
2. Thành phần/thông tin về thành phần
Tên thành phần: Ethyl (ethoxymethylene)cyanoacetate
Công thức: C8H11NO3
Trọng lượng phân tử: 168,18g/mol
CAS: 94-05-3
EC-No: 202-299-5
3. Biện pháp sơ cứu
Mô tả các biện pháp sơ cứu
Lời khuyên chung
Tham khảo ý kiến bác sĩ. Đưa bảng dữ liệu an toàn này cho bác sĩ có mặt
Nếu hít phải
Nếu hít vào, hãy đưa người đó ra nơi có không khí trong lành. Nếu không thở, hãy hô hấp nhân tạo. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Trường hợp tiếp xúc với da
Rửa sạch bằng xà phòng và nhiều nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Trong trường hợp tiếp xúc bằng mắt
Rửa kỹ với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu nuốt phải
Đừng bao giờ đưa bất cứ thứ gì vào miệng người đang bất tỉnh. Súc miệng bằng nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dấu hiệu cần được chăm sóc y tế ngay lập tức và điều trị đặc biệt
Không có sẵn dữ liệu
4. Biện pháp chữa cháy
Phương tiện chữa cháy
Phương tiện chữa cháy phù hợp
Sử dụng bình xịt nước, bọt chịu cồn, hóa chất khô hoặc carbon dioxide.
Các mối nguy hiểm đặc biệt phát sinh từ chất hoặc hỗn hợp
Oxit cacbon, oxit nitơ (NOx)
Lời khuyên dành cho lính cứu hỏa
Mang thiết bị thở khép kín để chữa cháy nếu cần thiết.
5. Các biện pháp phát hành ngẫu nhiên
Biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo hộ và quy trình khẩn cấp
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân. Tránh hình thành bụi. Tránh hít hơi, sương mù hoặc khí. Đảm bảo thông gió đầy đủ. Sơ tán nhân viên đến khu vực an toàn. Tránh hít bụi. Để bảo vệ cá nhân, xem phần 8.
Phòng ngừa môi trường
Không để sản phẩm chảy vào cống.
Phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và làm sạch
Nhặt và sắp xếp xử lý mà không tạo ra bụi. Quét lên và xẻng. Giữ trong các thùng chứa kín, phù hợp để xử lý.
6. Xử lý và lưu trữ
Các biện pháp phòng ngừa để xử lý an toàn
Tránh tiếp xúc với da và mắt. Tránh hình thành bụi và khí dung. Cung cấp hệ thống thông gió thoát khí thích hợp ở những nơi hình thành bụi. Các biện pháp thông thường để phòng cháy chữa cháy.
Điều kiện lưu trữ an toàn, bao gồm mọi trường hợp không tương thích
Bảo quản ở nơi mát mẻ. Giữ thùng chứa đóng kín ở nơi khô ráo và thông gió tốt.
(Các) mục đích sử dụng cuối cùng cụ thể
Một phần của các mục đích sử dụng nêu tại mục 1.2 không có mục đích sử dụng cụ thể nào khác được quy định
7. Kiểm soát phơi nhiễm/bảo vệ cá nhân
Kiểm soát kỹ thuật phù hợp
Xử lý theo quy trình thực hành an toàn và vệ sinh công nghiệp tốt. Rửa tay trước giờ giải lao và cuối ngày làm việc.
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Mặc quần áo phòng thí nghiệm.Găng tay chống hóa chất và kính bảo hộ
Bảo vệ mắt/mặt
Kính an toàn có tấm chắn hai bên phù hợp với EN166 Sử dụng thiết bị bảo vệ mắt đã được kiểm nghiệm và phê duyệt theo các tiêu chuẩn phù hợp của chính phủ như NIOSH (US) hoặc EN 166(EU).
Bảo vệ da
Xử lý bằng găng tay. Găng tay phải được kiểm tra trước khi sử dụng. Sử dụng kỹ thuật tháo găng tay thích hợp (không chạm vào bề mặt bên ngoài của găng tay) để tránh tiếp xúc với da với sản phẩm này. Vứt bỏ găng tay bị nhiễm bẩn sau khi sử dụng theo luật hiện hành và thực hành tốt trong phòng thí nghiệm. Rửa và lau khô tay.
Kiểm soát phơi nhiễm môi trường
Không để sản phẩm chảy vào cống.
8: Tính chất vật lý và hóa học
Thông tin về các tính chất vật lý và hóa học cơ bản
Hình thức: Dạng: rắn
Màu sắc: Vàng nhạt
Đặt hàng: không có sẵn