20220326141712

Ethyl (ethoxymethylene) cyanoacetate

Xin chào, hãy đến tham khảo sản phẩm của chúng tôi!

Ethyl (ethoxymethylene) cyanoacetate

Hàng hóa: Ethyl (ethoxymethylene) cyanoacetate

Số CAS: 94-05-3

Công thức phân tử: C8H11NO3

Công thức cấu tạo:

Công dụng: Chất trung gian của allopurinol.

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật:

Mục

Tiêu chuẩn

Vẻ bề ngoài

Màu vàng nhạt đặc

Xét nghiệm (GC)

≥98,0%

Mất khối lượng khi sấy khô

≤0,5%

Cặn còn lại sau khi đốt cháy

≤0,5%

Điểm nóng chảy

48-51℃

1. Nhận diện mối nguy hiểm
Phân loại chất hoặc hỗn hợp. Phân loại theo Quy định (EC) số 1272/2008.
H315 gây kích ứng da
H319 gây kích ứng mắt nghiêm trọng
H335 Có thể gây kích ứng đường hô hấp
P261 Tránh hít phải bụi/khói/khí/hơi/chất phun
P305+P351+P338 Nếu dính vào mắt, hãy rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Tháo kính áp tròng nếu có và dễ tháo ra - tiếp tục rửa.

2. Thành phần/Thông tin về các thành phần
Tên thành phần: Ethyl (ethoxymethylene)cyanoacetate
Công thức: C8H11NO3
Khối lượng phân tử: 168,18 g/mol
CAS: 94-05-3
Số EC: 202-299-5

3. Các biện pháp sơ cứu
Mô tả các biện pháp sơ cứu
Lời khuyên chung
Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Đưa tờ thông tin an toàn này cho bác sĩ khám bệnh.

Nếu hít phải
Nếu hít phải, hãy đưa người đó ra nơi thoáng khí. Nếu không thở, hãy hô hấp nhân tạo. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Trong trường hợp tiếp xúc với da
Rửa sạch bằng xà phòng và nhiều nước. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Trong trường hợp giao tiếp bằng mắt
Súc miệng kỹ với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Nếu nuốt phải
Tuyệt đối không cho bất cứ thứ gì vào miệng người bất tỉnh. Súc miệng bằng nước. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Dấu hiệu cho thấy cần được chăm sóc y tế khẩn cấp và điều trị đặc biệt.
Không có dữ liệu nào khả dụng.

4. Các biện pháp chữa cháy
Phương tiện dập lửa

Chất chữa cháy thích hợp

Sử dụng bình xịt nước, bọt chống cồn, hóa chất khô hoặc khí carbon dioxide.

Các mối nguy hiểm đặc biệt phát sinh từ chất hoặc hỗn hợp đó.
Oxit cacbon, oxit nitơ (NOx)

Lời khuyên dành cho lính cứu hỏa
Nếu cần thiết, hãy trang bị mặt nạ phòng độc có khả năng cung cấp khí thở cho công tác chữa cháy.

5. Biện pháp giải phóng ngẫu nhiên

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, trang thiết bị bảo hộ và quy trình khẩn cấp
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân. Tránh tạo bụi. Tránh hít phải hơi, sương mù hoặc khí. Đảm bảo thông gió đầy đủ. Sơ tán nhân viên đến khu vực an toàn. Tránh hít phải bụi. Để biết thêm thông tin về bảo hộ cá nhân, xem mục 8.

Biện pháp phòng ngừa môi trường
Không được để sản phẩm chảy vào cống rãnh.

Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và làm sạch
Thu gom và xử lý rác thải mà không gây bụi. Quét và xúc rác. Cho rác vào các thùng chứa kín phù hợp để xử lý.


6.
Xử lý và lưu trữ
Các biện pháp phòng ngừa để xử lý an toàn
Tránh tiếp xúc với da và mắt. Tránh tạo bụi và các hạt khí dung. Cung cấp hệ thống thông gió hút khí thích hợp tại những nơi phát sinh bụi. Áp dụng các biện pháp phòng cháy chữa cháy thông thường.

Điều kiện bảo quản an toàn, bao gồm cả các trường hợp không tương thích.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Đậy kín nắp hộp và bảo quản ở nơi khô thoáng.

Mục đích sử dụng cụ thể
Ngoài những công dụng đã nêu trong mục 1.2, không có công dụng cụ thể nào khác được quy định.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/bảo hộ cá nhân
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp
Thực hiện công việc theo đúng các quy tắc vệ sinh và an toàn công nghiệp. Rửa tay trước khi nghỉ giải lao và sau khi kết thúc ngày làm việc.

Thiết bị bảo hộ cá nhân
Mặc quần áo phòng thí nghiệm, đeo găng tay chống hóa chất và kính bảo hộ.

Bảo vệ mắt/mặt
Kính bảo hộ có tấm chắn bên hông tuân thủ tiêu chuẩn EN166. Sử dụng thiết bị bảo vệ mắt đã được kiểm tra và phê duyệt theo các tiêu chuẩn của chính phủ có thẩm quyền như NIOSH (Mỹ) hoặc EN 166 (EU).

Bảo vệ da
Khi thao tác, hãy đeo găng tay. Găng tay phải được kiểm tra trước khi sử dụng. Sử dụng kỹ thuật tháo găng tay đúng cách (không chạm vào bề mặt ngoài của găng tay) để tránh tiếp xúc da với sản phẩm này. Vứt bỏ găng tay bị nhiễm bẩn sau khi sử dụng theo quy định của pháp luật và các thực hành phòng thí nghiệm tốt. Rửa và lau khô tay.

Kiểm soát sự tiếp xúc với môi trường
Không được để sản phẩm chảy vào cống rãnh.

8Tính chất vật lý và hóa học
Thông tin về các tính chất vật lý và hóa học cơ bản
Hình thức: Dạng: rắn
Màu sắc: Vàng nhạt
Ordour: không có sẵn


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Hãy viết tin nhắn của bạn vào đây và gửi cho chúng tôi.